• n

    しや - [視野]
    しかい - [視界]
    tầm hiểu biết sâu rộng: 完全に視界から消える
    けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
    mở rộng tầm hiểu biết ở thế giới phương Tây: 西洋の世界で見聞を広める
    Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó: 見聞を広める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X