• n

    みはらし - [見晴らし]
    ビュー
    ビジョン
    ながめ - [眺め]
    Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt.: 眺めのいい部屋が希望なんですが。
    ちょうぼう - [眺望]
    Tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố thật tuyệt vời.: この丘から町の眺望がすばらしい。
    ズーム
    しや - [視野]
    しかい - [視界]
    lọt vào tầm mắt: 視界に入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X