• adj

    れいさい - [零細]
    ぼんよう - [凡庸]
    ぼん - [凡] - [PHÀM]
    ふつう - [普通]
    ただ - [只]
    Ông Watanabe không phải là một chính trị gia tầm thường.: 渡辺氏は只の政治家ではない。
    ぞく - [俗]
    Như người ta thường nói "Dưới chân đèn thì tối"<Những việc gần mình thì khó biết>: これが俗に言う "灯台下(もと)暗し" ということだ.
    じんじょう - [尋常]
    しがない
    げひん - [下品] - [HẠ PHẨM]
    rất tầm thường: とても下品な
    điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường: 彼の関心事は、全く下品であった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X