• n

    ひんどすう - [頻度数] - [TẦN ĐỘ SỐ]
    ひんすう - [頻数] - [TẦN SỐ]

    Kỹ thuật

    しゅうはすう - [周波数]
    Explanation: 電流の流れる方向や電圧の変化が1秒間にくり返す回数をいう。単位は、ヘルツ(Hz)。
    どすう - [度数]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X