• n

    こうしゅうは - [高周波] - [CAO CHU BA]
    Bộ lọc để cắt giảm tần số cao: 高周波をカットするためのフィルター
    Diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần số cao: 高周波アブレーションにより頻拍のメカニズムを根絶する
    Tế bào tóc cảm nhận được âm thanh cao tần (tần số cao): 高周波の音を感じる有毛細胞

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X