• n

    そう - [僧]
    かい - [階]
    Leo lên tầng trên: 上(の階)へのぼる
    Nhìn xuống thành phố từ tầng cao nhất của tòa nhà: ビルの最上階から街を眺める
    tòa nhà 3 tầng : 3階建てのビール
    え - [重]

    Kỹ thuật

    かーちすだん - [カーチス段]
    プライ
    メジャーズ
    リフト
    レー
    レーヤ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X