• n

    かいか - [階下] - [GIAI HẠ]
    Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy: 階下からエレベーターに乗り込む
    Gọi ai đó ở trong phòng xuống tầng dưới: 部屋にいる(人)を階下に呼ぶ
    Mẹ họ hiện đang sống ở tầng dưới: 彼らの母親は階下に住んでいる
    Đi toilét ở tầng ~ : _ 階下のトイレに行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X