• n

    そう - [層] - [TẦNG]
    lớp khí ga mỏng bao quanh hành tinh đó: その惑星を覆っている薄いガスの層
    かいそう - [階層]
    Tổ chức này được hình thành từ tất cả các tầng lớp trong xã hội.: この団体はあらゆる階層の人々から成り立っている。
    カースト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X