• n

    そううん - [層雲]
    tầng mây mù: 霧状層雲
    mây phân tầng: 片層雲

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X