• n

    かいがらついほう - [貝殻追放] - [BỐI XÁC TRUY PHÓNG]
    はいせき - [排斥する]
    Tẩy chay ngôn ngữ nước ngoài: 外国語を排斥する
    ひんせき - [擯斥する] - [TẤN XÍCH]
    ふばいばい - [不売買]

    Kinh tế

    ふばい - [不買]
    Category: 対外貿易
    ふばいうんどう - [不買運動]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X