• v

    しょうどくする - [消毒する]
    さっきん - [殺菌する]
    きよめる - [清める]
    きよめ - [清め] - [THANH]
    gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.: 小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X