• n

    れんしゅうする - [練習する]
    ぶんさつ - [分冊]
    Xuất bản sách theo từng tập: 分冊にして出す
    Phát hành ~hàng tháng theo tập.: ~を毎月分冊で発行する
    ならう - [習う]
    セット
    じっしゅうする - [実習する]
    さつ - [冊]

    Kỹ thuật

    パッチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X