• v, exp

    あつまる - [集まる]
    つどう - [集う]
    はく - [掃く]
    よりあつまる - [寄り集まる]
    tập hợp lại theo chỉ đạo của trưởng nhóm: グループ長の指導で~。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X