• n

    れんしゅう - [練習]
    しゅうれん - [習練]
    きょうれん - [教練]
    tập luyện theo nhóm: 分隊教練
    tập luyện trận chiến (tập trận giả): 戦闘教練
    えんしゅう - [演習]
    tập luyện chiến đấu (diễn tập): (対抗)演習
    tập luyện quân sự với mục tiêu bảo vệ trong thời gian dài ngày: 一日がかりの防衛を目的とした軍事演習
    tập luyện trên biển: 海上演習

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X