-
n
しゅうかん - [習慣]
- Người Nhật có tập quán gửi bưu thiếp cho người thân, bạn bè, người quen của mình nhân dịp Tết.: 日本人はお正月に親類や友人知人にはがきを送る習慣がある。
かんれい - [慣例]
- tập quán từ thời cổ xưa: 古来の慣例
- dựa trên những tập quán trong quá khứ: 過去の慣例に基づいている
- bảo thủ những tập quán (lề thói) cũ: 古い慣例に固執する
- tập quán của xã hội: 社会の慣例
- tập quán từ ngày xưa: 昔からの慣例
- thanh niên sống không theo tập quán cũ: 慣例にとらわれない青年
かんしゅう - [慣習]
- nhiều tập quán mang tính quốc tế: いろいろな国際的慣習
- tập quán dễ thương: かわいらしい慣習
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ