• n

    だんたい - [団体]
    Công ty dầu lửa M tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm N: M 石油会社は N 保険会社に従業員の団体保険をかけている.
    Đoàn thể này được thành lập với mục đích hỗ trợ cho ~.: ~を支援することを目的として結成された団体
    しゅうだん - [集団]
    sống trong tập thể: 集団で暮らす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X