• n, exp

    きょとう - [挙党]
    xây dựng một tập thể đoàn kết: 挙党体制を作る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X