• v

    そそぐ - [注ぐ]
    しょうじんする - [精進する]
    しゅうちゅう - [集中する]
    しゅうしゅう - [収集する]
    しゅうごう - [集合する]
    こめる - [込める]
    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
    Không xem TV nữa, tập trung vào học đi : テレビを見るのはやめて、勉強に打ち込みなさい!
    いっしんに - [一心に]
    Cô ấy tập trung đọc sách.: 彼女は一心に読書をしている。
    いっしん - [一心]
    Khi đó tôi đang tập trung tâm trí vắt óc nghĩ về bài toán.: そのとき僕は一心不乱に数学の問題に取り組んでいた。
    あつまる - [集まる]
    きゅうごう - [糾合]

    Tin học

    フォーカス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X