• n

    こうしんれつ - [口唇裂] - [KHẨU THẦN LIỆT]
    Sinh (đẻ) một đứa trẻ bị tật sứt môi: 口唇裂の子どもを産む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X