• adj

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [CẬT]
    じゅうたい - [渋滞する]
    とまる - [止まる]
    ふさがる - [塞がる]
    toàn con phố tắc nghẽn giao thông: 道路がすっかりふさがって通れない

    Tin học

    じゅうたい - [渋滞]
    ふくそう - [輻輳]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X