• exp

    じゅうたい - [渋滞]
    Vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.: 道が狭いため、この都市ではよく渋滞が起こる。

    Tin học

    こうつうじゅうたい - [交通渋滞]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X