• v

    にゅうよく - [入浴する]
    anh ấy tắm hàng ngày: 彼は毎日入浴する
    からだをあらう - [体を洗う]
    おふろにはいる - [お風呂に入る]
    khi cậu đang tắm thì có điện thoại: あなたが風呂に入っている間に、電話が鳴った
    sau khi tắm xong, tôi thay quần lót: 私は風呂に入ってから下着をかえる
    dội sạch người trước khi vào bồn tắm: 風呂に入る前に体を洗う
    あびる - [浴びる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X