• v

    けす - [消す]
    きえる - [消える]
    đã tắt điện: 電気が~た。

    Kỹ thuật

    オフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X