• n

    セル
    さいぼう - [細胞]
    Cơ thể con người được hình thành từ 60 nghìn tỷ tế bào.: 人間の体は60兆の細胞から出来ている。
    Tế bào ung thư được phát hiện trong khối u dạ dày của bệnh nhân.: 患者の胃のポリープからがん細胞が発見された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X