• n

    きくばり - [気配り]
    công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ): 気配りのいる仕事
    hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh: ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する
    こまか - [細か]
    こまかい - [細かい]
    しゅうとう - [周到]
    せいみつ - [精密]
    にゅうねん - [入念]
    được thầy giáo hướng dẫn tỉ mỉ: 先生の入念な指導を受ける
    ねんいり - [念入り]
    めんみつ - [綿密]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X