• v

    ちる - [散る]
    những sinh viên tốt nghiệp tỏa đi nơi nơi.: 卒業生が各地に散っていく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X