• v

    ひかる - [光る]
    ひかりかがやく - [光り輝く]
    かがやく - [輝く]
    Cái khuyên tai bằng kim cương tỏa sáng lấp lánh trên tai cô ấy.: 彼女の耳にはダイヤのイアリングが輝いていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X