• v

    もうしでる - [申し出る]
    tố cáo với cảnh sát: 警察に申し出る
    はいげき - [排撃する]
    こくそ - [告訴する]
    Tố cáo ai về tội tham ô.: 人を横領罪で告訴する。
    Đừng có chặt cây của chúng tôi, nếu không chúng tôi sẽ tố cáo đấy.: うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。
    きめつける - [決め付ける]
    あげる - [上げる]
    tố cáo tội phạm: 犯人を~

    Kinh tế

    こくはつする - [告発する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X