• n, exp

    けいじそしょう - [刑事訴訟]
    điều tra tính khả năng của luật tố tụng hình sự: 刑事訴訟の可能性について調べる
    lời đồn đại có lẽ sẽ không được coi là lời khai tố tụng hình sự: うわさ話は、刑事訴訟の証言としては認められないかもしれない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X