• n

    ペース
    そくりょくど - [速力度]
    そくりょく - [速力]
    tốc độ âm thanh: 音速力
    tốc độ của tàu hỏa là 40 km một giờ: この汽車は一時40キロメートルの速力だ
    そくど - [速度]
    Tốc độ kết nối Internet.: インターネットの接続速度
    Tốc độ truyền dẫn ion.: イオン通過速度
    スピード
    tăng tốc: ~ を出す
    スピード
    ヴェロシティ

    Kỹ thuật

    エッチレート
    スピード
    そくど - [速度]
    ベロシチー
    レート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X