• n, exp

    こうそく - [光速] - [QUANG TỐC]
    chuyển động với tốc độ ánh sáng: 光速で移動する
    vận động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng: 光速に近い速度で運動する
    di chuyển vũ trụ bằng tốc độ gần bằng tốc độ của ánh sáng: 光速に近い速度で宇宙を伝わる
    ひかりのはやさ - [光の速さ] - [QUANG TỐC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X