• exp

    のびりつ - [伸び率] - [THÂN XUẤT]
    のびりつ - [延び率] - [DIÊN XUẤT]
    Số tiền xuất khẩu càphê tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái: コーヒーの輸出額は去年の同期より3%の延び率がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X