• n

    さいだいげん - [最大限]
    Cơ hội này là hiếm có nên hãy tận dụng tối đa.: こんなチャンスはめったにないから最大限に利用しなさい。
    Dù làm gì thì cũng phải nỗ lực tối đa.: 何をするにも最大限の努力をすべきだ。
    さいた - [最多]
    このうえもなく - [この上もなく]
    このうえなく - [この上なく]
    an toàn tối đa: この上なく安全な
    きょくげん - [極限]
    nâng sức tượng của ai lên đến mức tối đa: (人)の想像力を極限にまで高める
    せいぜい - [精々]
    trả tối đa mười Yên một ngày: 一日に精々十円位を払う

    Kỹ thuật

    さいだい - [最大]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X