• v

    つぶれる - [潰れる]
    Hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ.: 今日は選択で半日つぶれてしまった。
    しょうひする - [消費する]
    かかる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X