• n

    きんせんをゆする - [金銭をゆする]
    きょうかつ - [恐喝]
    Kế hoạch tống tiền: 恐喝の計画
    Bị bắt giữ vì tội tống tiền: 恐喝で逮捕される
    Khởi tố ai đó vì tội tống tiền: (人)を恐喝で告発する
    せびる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X