• adj

    りょうこう - [良好]
    よろしい - [宜しい]
    すぐれる - [優れる]
    じょうひん - [上品] - [THƯỢNG PHẨM]
    じゅんちょう - [順調]
    さすが - [流石]
    グッド
    giải thiết kế tốt: グッド・デザイン賞
    công ty có những nhân viên tốt: グッド・ピープル・カンパニー
    lòng tốt: グッドキント
    kính tốt: グッドグラス
    vàng tốt: グッドゴールド
    グー
    かんこう - [寛厚]
    いい - [良い]
    ハラショー

    Kỹ thuật

    オーライ
    オールライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X