-
v
ぜんりょう - [善良]
- Ra nhập vào cùng những người tốt chống lại cái ác.: 善良なやつらと一緒になって悪と闘う
- Tri thức làm cho người tốt trở lên tốt hơn và làm kẻ xấu trở lên xấu xa hơn.: 知識は、善良な者はより善良にするが、性悪な者はより邪悪にしてしまう。
よい - [善い]
- Người lúc sống không tốt sẽ chịu cái chết bi thảm như súc vật.: 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。
- Làm 10 việc tốt có thể bị quên lãng nhưng nếu làm chỉ 1 việc xấu thì ngay lập tức sẽ bị lan truyền đến mọi người.: 10の善い事をしても忘れられるが、一つでも悪い事をしようものならすぐに世間に広が
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ