• adj

    ベスト
    とびきり - [飛び切り]
    hàng tốt nhất: 飛び切りの品
    ダントツ
    さいりょう - [最良]
    phương pháp tốt nhất để nhớ tiếng Anh: 英語を覚える最良の方法
    さいせんたん - [最先端]
    さいじょう - [最上]
    Đó là phương pháp tốt nhất.: それが最上の方法だ。
    さいこう - [最高]
    ごくじょう - [極上]
    いちばん - [一番]
    Khi cảm lạnh, nghỉ ngơi là tốt nhất.: 風邪には休養は一番だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X