• adj

    ありがたい - [有難い]
    hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá: きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい
    nếu ông có thể cung cấp cho chúng tôi bảng giá thì tốt quá: 価格表を頂けると大変ありがたいのですが

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X