• adj

    れつあく - [劣悪]
    おんぼろ
    Trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của Tôm đã bị chết máy: 劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ
    Anh ấy đã bán chiếc xe tồi tàn của mình cho người khách hàng đó: おんぼろ車を売って、あの顧客につけ込んだ
    Trang thiết bị tồi tàn: おんぼろ装置
    giá xe có nhiều loại, từ mức của loại x

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X