• n, exp

    かいがいきょうりょくたい - [海外協力隊]
    Thành viên của tổ chức thanh niên tình nguyện hải ngoại: 青年海外協力隊員
    Tổ chức sinh viên tình nguyện hợp tác quốc tế (CUSO): カナダ学生海外協力隊
    Tổ chức thanh niên tình nguyện hợp tác quốc tế Nhật Bản (JOCV): 青年海外協力隊

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X