• n, exp

    きんゆうきかん - [金融機関]
    tổ chức tín dụng giao dịch ngoại tệ: 外国為替金融機関
    tổ chức tín dụng phát triển: 開発金融機関
    tổ chức tín dụng không đảm bảo: 健全性に問題のある金融機関
    tổ chức tín dụng không phải là ngân hàng: 銀行以外の金融機関
    tổ chức tín dụng quốc tế: 国際的金融機関

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X