• n

    つうけい - [通計] - [THÔNG KẾ]
    そう - [総]
    サム

    Kinh tế

    そうけい - [総計]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    ごうけい - [合計]
    そうけい - [総計]
    そうすう - [総数]
    わ - [和]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X