• n

    こうかんだい - [交換台] - [GIAO HOÁN ĐÀI]
    tổng đài điện thoại của khách sạn: ホテルの電話交換台
    tổng đài điện thoại quận: 地区の電話交換台
    tổng đài nội tuyến: 内線交換台
    こうかんきょく - [交換局] - [GIAO HOÁN CỤC]
    tổng đài tự động: 自動交換(局)
    tổng đài trong thành phố: 市内交換局
    tổng đài kiểm soát: 統制交換局
    こうかんき - [交換器] - [GIAO HOÁN KHÍ]
    tổng đài điện thoại: 電話交換(器)
    きょくばん - [局番]
    オペレーター
    làm ơn kết nối tôi với người trực tổng đài điện thoại: オペレーターを呼んでください
    để nói chuyện với nhân viên trực tổng đài, xin gọi trong giờ hành chính, hàng ngày từ thứ hai đến thứ sáu, 9 giờ đến 17 giờ: 直接オペレーターと話されたい方は、当社の通常の営業時間内である、月曜から金曜の午前9時から午後5時までにおかけください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X