• n

    ほんしゃ - [本者]
    そうごうかいしゃ - [総合会社]
    Tổng công ty hóa chất Việt Nam: ベトナム科学総合会社
    Tổng công ty điện lực Việt Nam: ベトナム電力総合会社
    Tổng công ty dầu khí Việt Nam: ベトナム石油総合会社
    こうしゃ - [公社]
    Tổng công ty phát triển nông nghiệp Hokkaido: 北海道農業開発公社
    Tổng công ty phát triển chăn nuôi thủy sản Hokkaido: 北海道栽培漁業振興公社

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X