• n

    わ - [和]
    トータル
    つうさん - [通算] - [THÔNG TOÁN]
    Anh ấy đã giành được tổng cộng 10 huy chương vàng môn bơi lội.: 彼は水泳で通算 10 個の金メダルを取った.
    ごうけい - [合計]
    いっかつ - [一括]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X