• n

    そうかつ - [総括]
    がいかつ - [概括]
    tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư: 投資選択の概括
    tổng kết không đầy đủ: 軽率な概括
    sau khi thảo luận, thẩm phán đã tổng kết lại những điểm chính: 討論の後、裁判官は触れられた要点の概括を述べた
    phát biểu tổng kết: 概括的に論じる
    báo cáo tổng kết (tổng quát): 概括報告書

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X