• exp

    そうりょうじかん - [総領事館] - [TỔNG LÃNH SỰ QUÁN]
    Con của các thành viên trong tổng lãnh sự quán đi học tại các trường địa phương và hiểu được ngôn ngữ địa phương đó.: その総領事館の職員の子どもは、現地の学校へ通って、現地語を覚えている。
    Đi vào các cơ quan ngoại giao mà không có sự cho phép của tổng lãnh sự quán.: 総領事館の同意を得ずに敷地内に立ち入る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X