• n

    つうけい - [通計] - [THÔNG KẾ]
    そうすう - [総数]
    Có sự lựa chọn làm tăng tổng số người có quyền sử dụng trên một server.: サーバー1台あたりのユーザーライセンス総数を増やすオプションがある
    そうけい - [総計]
    ごうけい - [合計]
    Hãy dùng máy tính và tính ra tổng số.: 計算機を使って合計を出してください。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X