• n

    はんざい - [犯罪]
    つみ - [辜] - [CÔ]
    つみ - [罪]
    ざいあく - [罪悪] - [TỘI ÁC]
    きょうこう - [凶行]
    あくじ - [悪事]
    Việc xấu không bao giờ đem lại kết quả tốt/ Ác giả ác báo: 悪事が良い結果をもたらすことは決してない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X